Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
solidify
/sə'lidifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
  • làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
  • đặc lại, rắn lại, đông đặc
Comments and discussion on the word "solidify"