Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sodomite
/'sɔdəmait/
Jump to user comments
danh từ
  • người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)
  • người thú dâm (giao hợp với động vật cái)
Related words
Comments and discussion on the word "sodomite"