Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snuffler
/'snʌflə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nói giọng mũi
  • người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo)
Comments and discussion on the word "snuffler"