Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for snow-field in Vietnamese - English dictionary
ruộng
bong
bì bõm
cấp
băng tuyết
nội
trắng ngần
bão tuyết
bạch tuyết
tuyết
rơi
muốt
bao phủ
ống nhòm
ruộng nương
dã chiến
thị trường
chuột đồng
cải bẹ
ruộng mạ
hoang điền
nương mạ
cánh đồng
ruộng công
nội đồng
phơ
tá
đồng
bờ thửa
bể dâu
luôm nhuôm
hương hỏa
bát ngát
sỉa
cầm cố
trường
nguyên soái
bàn cờ
bồi đắp
mông mênh
địa bàn
đâm bổ
chơ vơ
ào
rụi
cắt
cấn
lúa
cao sản
điền
dụng võ
bông
chan hoà
bù nhìn
buông
chay
cấy
nông nghiệp
ca trù