Characters remaining: 500/500
Translation

snooze

/snu:z/
Academic
Friendly

Từ "snooze" trong tiếng Anh có nghĩa chính "giấc ngủ ngắn" (thường vào ban ngày) cũng có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa "ngủ chợp đi một giấc ngắn" hoặc "ngủ gà gật". Dưới đây một số cách giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ: "snooze" (giấc ngủ ngắn)
  • Động từ: "to snooze" (ngủ chợp mắt, ngủ gà gật)
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "I took a quick snooze after lunch." (Tôi đã chợp mắt một chút sau bữa trưa.)
  • Động từ:

    • "I often snooze for 10 minutes before getting out of bed." (Tôi thường ngủ gà gật 10 phút trước khi ra khỏi giường.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Snooze button: nút trên đồng hồ báo thức cho phép bạn ngủ thêm một thời gian ngắn nữa.
    • "I hit the snooze button three times this morning!" (Hôm nay tôi đã bấm nút báo lại ba lần!)
4. Biến thể của từ:
  • Snoozing: (danh từ hoặc động từ) nghĩa hành động ngủ chợp mắt.
    • "I was snoozing on the couch while watching TV." (Tôi đã ngủ gà gật trên ghế sofa khi xem TV.)
5. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nap: Giấc ngủ ngắn (thường được dùng để chỉ giấc ngủ ngắn vào ban ngày).
    • "I like to take a nap after lunch." (Tôi thích ngủ trưa sau bữa ăn.)
  • Doze: Ngủ gà gật, thường chỉ một giấc ngủ nhẹ.
    • "He dozed off during the movie." (Anh ấy đã ngủ gà gật trong phim.)
6. Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Snooze time away: Nghĩa ngủ để trôi qua thời gian.
    • "He just snoozes time away on weekends." (Anh ấy chỉ ngủ để cho qua thời gian vào cuối tuần.)
  • Snooze and lose: Một cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh nhắc nhở rằng nếu bạn không hành động nhanh chóng, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội.
    • "If you want to get that job, you better apply now. Snooze and lose!" (Nếu bạn muốn công việc đó, tốt hơn bạn nên nộp đơn ngay. Ngủ thì sẽ mất cơ hội!)
Kết luận

Từ "snooze" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn nói về việc nghỉ ngơi hoặc cảm giác buồn ngủ.

danh từ
  1. giấc ngủ ngắn (ban ngày)
động từ
  1. ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
    • to snooze time away
      ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "snooze"