Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rắn nước
khám bệnh
rắn
chữa
Nguyễn Trãi
cá quả
răng móc
rắn rết
cá sộp
rồng rồng
hoàng giáp
thầy thuốc
xà
phó bảng
tiến sĩ
đàn nhị
nữ bác sĩ
ngọ ngoạy
đốc tờ
quân y sĩ
bác sĩ
bốc thuốc
hùm
lột
chuyên khoa
nghè
đốc
ngược lại
bò
Phan Đình Phùng
Chu Văn An
ca trù