Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
smoothfaced
/'smu:ðfeist/
Jump to user comments
tính từ
  • có mặt cạo nhẫn
  • có mặt nhẫn
    • a smoothfaced tile
      hòn ngói mặt nhẫn
  • có vẽ mặt thân thiện
danh từ
  • bàn là
Comments and discussion on the word "smoothfaced"