Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
small stores
/'smɔ:l'stɔ:z/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu
Related search result for "small stores"
Comments and discussion on the word "small stores"