Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sly
/slai/
Jump to user comments
tính từ
  • ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
    • sly dog
      thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
  • kín đáo, bí mật
    • on the sly
      kín đáo, không kèn không trống
  • hay đùa ác, hay châm biếm
Related search result for "sly"
Comments and discussion on the word "sly"