Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sluggard
/'slʌgəd/
Jump to user comments
danh từ
  • người chậm chạp lười biếng
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm chạp, lười biếng
Comments and discussion on the word "sluggard"