Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slope
/sloup/
Jump to user comments
danh từ
  • dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
    • slopeof a roof
      độ dốc của mái nhà
    • mountain slope
      sườn núi
  • (quân sự) tư thế vác súng
    • to come to the slope
      đứng vào tư thế vác súng
nội động từ
  • nghiêng, dốc
    • the road slopes down
      đường dốc xuống
    • the sun was sloping in the West
      mặt trời đang lặng về phía tây
  • (từ lóng) (+ off) chuồn, biến
  • (từ lóng) (+ about) đi dạo
ngoại động từ
  • cắt nghiêng, làm nghiêng
    • to slope the neck of a dress
      khoét cổ áo dài
    • to slope the sides of a pit
      xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
  • (quân sự) vác lên vai
    • to slope arms
      vác súng lên vai
Related words
Related search result for "slope"
  • Words pronounced/spelled similarly to "slope"
    slept soliped
Comments and discussion on the word "slope"