Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slice
/slais/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng mỏng, lát mỏng
    • a slice of bread
      một lát bánh mì
  • phần, phần chia
    • of profits
      phần chia lợi tức
  • dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)
  • (như) slice-bar
  • (ngành in) thanh phết mực
  • (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
động từ
  • cắt ra từng miếng mỏng, lạng
  • (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Related words
Related search result for "slice"
Comments and discussion on the word "slice"