Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sky-rocket
/'skai,rɔkit/
Jump to user comments
danh từ
  • pháo thăng thiên
nội động từ
  • tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả)
Related search result for "sky-rocket"
Comments and discussion on the word "sky-rocket"