Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skin-deep
/'skin'di:p/
Jump to user comments
tính từ
  • nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)
  • hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...)
Related search result for "skin-deep"
Comments and discussion on the word "skin-deep"