Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skewer
/'skju:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái xiên (để nướng thịt)
  • (đùa cợt) gươm, kiếm
ngoại động từ
  • xiên (thịt để nướng)
Related search result for "skewer"
Comments and discussion on the word "skewer"