Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sinh địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
Rễ củ của một loài cây nhỏ, lá tròn, hoa vàng nhạt, dùng làm thuốc.
Related search result for
"sinh địa"
Words pronounced/spelled similarly to
"sinh địa"
:
sinh hạ
sinh hóa
Words contain
"sinh địa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sinh
vệ sinh
sinh hoạt
Ngũ hành
sinh đôi
nhân sinh quan
sinh dục
sinh viên
Chín chữ
dưỡng sinh
more...
Comments and discussion on the word
"sinh địa"