Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
simagrée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thường số nhiều) điệu bộ nhõng nhẽo
    • Des simagrées enfantines
      những điệu bộ nhõng nhẽo trẻ con
Related search result for "simagrée"
Comments and discussion on the word "simagrée"