Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
signification
/,signifi'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • nghĩa, ý nghĩa
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu
Related words
Comments and discussion on the word "signification"