Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
significatif
Jump to user comments
tính từ
  • có ý nghĩa
    • Geste significatif
      cử chỉ có ý nghĩa
  • biểu lộ, chứng tỏ
    • Cette remarque est significative de son état d'esprit
      lời nhận xét đó biểu lộ tâm trạng của anh ta
Related search result for "significatif"
Comments and discussion on the word "significatif"