Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
side-step
/'saidstep/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
  • bậc xe (ở bên hông xe)
ngoại động từ
  • tránh sang bên, né (đen & bóng)
    • to side-step a difficulty
      tránh một sự khó khăn
Related search result for "side-step"
Comments and discussion on the word "side-step"