Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
side-slip
/'saidslip/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trượt sang một bên
  • (hàng không) sự lượn nghiên
  • mầm cây
  • con hoang
  • (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)
nội động từ
  • trượt sang một bên, dịch sang một bên
Related search result for "side-slip"
Comments and discussion on the word "side-slip"