Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for side-arms in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ẵm
cắp
bên
bồng súng
chiến tích
bên cạnh
khởi nghĩa
sải
chiến công
cạnh
sườn
giải giáp
họ nội
nội ngoại
bắt buộc
bế
sát cánh
bạn
sã cánh
khoanh tay
biến chứng
cánh gà
ba chỉ
họ ngoại
sát nách
bên ngoại
giạt
bà
bề
mặt
nghiêng
ba rọi
binh ngũ
chiến hữu
đại chiến công
binh công xưởng
nội
quay giáo
đánh đàng xa
khí giới
chiêu hồi
binh khố
bơi chó
nách
hiển hách
ca tụng
binh chủng
giấy phép
dẻo quẹo
khư khư
ôm
lề đường
mạn
Hồ Chí Minh
nánh
mạng mỡ
đối phương
chạy đua
choài
giấc tiên
bờ hè
hông
phe cánh
vào hùa
vây cánh
vệ
vỉa hè
hổ khẩu
mở cờ
đường tránh
an táng
bỏ thõng
oàm oạp
mỡ lá
việt vị
Phan Đình Phùng
chồn
phe
rệ
tay
First
< Previous
1
2
Next >
Last