Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sialagogue
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) lợi nước bọt
    • Médicament sialagogue
      thuốc lợi nước bọt
danh từ giống đực
  • (y học) chất lợi nước bọt
Comments and discussion on the word "sialagogue"