Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cầu vai
bả vai
ghé vai
ráo hoảnh
hổ cốt
vai
gồng gánh
vác
quảy
độn vai
oẻ
kè kè
gồng
cốt nhục
xương cốt
cao hổ cốt
gò má
học gạo
ô tặc cốt
xương
ngù
phát
hài
nắn
đặt
giơ xương
gỡ
cốt
gánh
mỏm
chẩm
cất
choàng
nhục
hom
hốt
buốt
chuột
chừa
chứng
cao
nhá