Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shop-talk
/'ʃɔp'tɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp
  • tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề
Related search result for "shop-talk"
Comments and discussion on the word "shop-talk"