Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shipwreck
/'ʃiprek/
Jump to user comments
danh từ
  • nạn đắm tàu
  • (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
    • the shipwreck of one's fortune
      sự phá sản
IDIOMS
  • to make shipwreck
    • bị thất bại, bị phá sản
  • to make (suffer) shipwreck of one's hopes
    • hy vọng bị tiêu tan
Comments and discussion on the word "shipwreck"