Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ship's papers
/'ʃips'peipəz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu
Related search result for "ship's papers"
Comments and discussion on the word "ship's papers"