Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ship's boat in Vietnamese - English dictionary
cập
tàu thủy
tàu
ca nô
đò giang
chìm
rổi
chúi
hò
đua
tát
sà lúp
mạn
khoang
thuyền chài
thuyền
ghe
khinh hạm
xuồng
nóp
dập dềnh
oàm oạp
đĩnh
nhổ sào
đò ngang
lườn
bồng bềnh
bì bọp
sạp
bập bềnh
đò
ăm ắp
khí cầu
hạ thủy
dạt dào
nốc
khẳm
sang ngang
đánh đắm
hiện
giầm
chèo chống
buồm
bềnh
ới
phà
rập rình
cảnh ngộ
mủng
nhổ neo
buồng lái
bờ bến
dỡ
bàn đạp
qua
bến
bè
chài
biển
bạt
chức
dân ca
chắn
chao
chèo
Duy Tân
Hà Nội