Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shenanigan
/ʃi'nænigən/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa
  • sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác
Related words
Comments and discussion on the word "shenanigan"