Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shell-shocked
/'ʃelʃɔkt/
Jump to user comments
tính từ
  • bị sốc vì tiếng súng đại bác
  • bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu
Related search result for "shell-shocked"
Comments and discussion on the word "shell-shocked"