Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sheet-anchor
/'ʃi:t,æɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • neo phụ
  • chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
Related search result for "sheet-anchor"
Comments and discussion on the word "sheet-anchor"