Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
setaceous
/si'teiʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có lông cứng; như lông cứng
  • (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
Comments and discussion on the word "setaceous"