Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for service uniform in Vietnamese - English dictionary
bằng bặn
quy công
dân y
đặc vụ
ngoài miệng
quân dịch
an táng
thuần
lễ phục
thuần nhất
quân nhân
binh phục
quân phục
nhung phục
oách
chững chạc
kiêu binh
lục xì
phán sự
học chính
binh dịch
khâm thiên giám
mật vụ
nha
phụ dịch
y tế
tại chức
ty
tại ngũ
giúp ích
phòng nhì
quân chủng
sở đắc
dịch vụ
giải ngũ
đá đưa
sở
con cháu
chuộc
an ninh
chay
Huế
Hà Tĩnh
làng