Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for service station in Vietnamese - English dictionary
ga
trạm
cây xăng
bến
phận
quy công
dân y
đặc vụ
ngoài miệng
quân dịch
an táng
chiếm đóng
nhà ga
bến đò
trưởng ga
nhà máy điện
bót
bá âm
nhà đèn
phát thanh
khí tượng
đông đặc
ra vẻ
đậu
kiêu binh
cấp cứu
bao vây
nhiễu
lục xì
học chính
phán sự
binh dịch
y tế
tại chức
mật vụ
khâm thiên giám
phụ dịch
nha
cẩm
giúp ích
tại ngũ
ty
phòng nhì
án
điện
quân chủng
điệu
sở đắc
dịch vụ
giải ngũ
đá đưa
sở
con cháu
chuộc
an ninh
chay
Huế
Hà Tĩnh