Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
serre-tête
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • băng giữ tóc (quanh đầu)
  • mũ bịt đầu
    • Serre-tête d'aviateur
      mũ bịt đầu của phi công
Related search result for "serre-tête"
Comments and discussion on the word "serre-tête"