Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
serpentine
/'sə:pəntain/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) rắn; hình rắn
  • quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
  • thâm độc, nham hiểm
  • uyên thâm
    • serpentine wisdom
      học thức uyên thâm
danh từ
  • (khoáng chất) Xecpentin
  • (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn
nội động từ
  • bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc
Related words
Comments and discussion on the word "serpentine"