Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sequin
/'si:kwin/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)
  • Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)
Related words
Related search result for "sequin"
Comments and discussion on the word "sequin"