Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sequestration
/,si:kwes'treiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự để riêng ra, sự cô lập
  • sự ở ẩn, sự ẩn cư
  • (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
Related words
Comments and discussion on the word "sequestration"