Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
septennat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chế độ bảy năm
    • Septennat du Président de la République française
      chế độ bảy năm của Tổng thống cộng hòa Pháp
Comments and discussion on the word "septennat"