Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sensationalism
/sen'seiʃnəlizm/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyết duy cảm
  • xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
Comments and discussion on the word "sensationalism"