Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
semi-monthly
/'semi'mʌnθli/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • nửa tháng một lần
danh từ
  • tạp chí nửa tháng ra một kỳ, bán nguyệt san
Related search result for "semi-monthly"
Comments and discussion on the word "semi-monthly"