Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
semi-centennial
/'semisen'tenjəl/
Jump to user comments
tính từ
năm mươi năm một lần (kỷ niệm)
lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ kỷ niệm lần thứ năm mươi
năm thứ năm mươi (của đời người...)
Related search result for
"semi-centennial"
Words contain
"semi-centennial"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bán công khai
bán kết
bán thấm
bán nguyên âm
bán thành phẩm
bán phong kiến
dấu chấm phẩy
chấm phẩy
bán tự động
bán chính thức
more...
Comments and discussion on the word
"semi-centennial"