Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
semaphoric
/,semə'fɔrik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng đèn, (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng cờ
Comments and discussion on the word "semaphoric"