Từ "selfhood" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến bản sắc và tính cách cá nhân của một người. Dưới đây là cách giải thích và ví dụ cho người học tiếng Anh:
Giải Thích
Bản sắc cá nhân: "Selfhood" đề cập đến cảm giác về bản thân, những đặc điểm, tính cách, và giá trị mà một người nhận diện trong chính mình.
Tính ích kỷ (nghĩa hiếm): Mặc dù không phải là nghĩa chính, trong một số ngữ cảnh, "selfhood" có thể được hiểu là sự chú trọng quá mức vào bản thân mà quên đi những người xung quanh.
Ví Dụ Sử Dụng
Các Biến Thể Của Từ
Self: tự, bản thân (ví dụ: self-esteem - lòng tự trọng)
Selfish: ích kỷ (ví dụ: It's selfish to think only of oneself.)
Selfless: vị tha, không ích kỷ (ví dụ: She showed a selfless love for her community.)
Từ Gần Giống & Từ Đồng Nghĩa
Identity: danh tính, bản sắc
Personality: tính cách
Ego: cái tôi, cái bản ngã
Idioms & Phrasal Verbs
"Find oneself": tìm thấy bản thân (nghĩa là nhận ra bản sắc hay mục đích của mình).
"Lose oneself": đánh mất bản thân (nghĩa là không còn nhận ra chính mình, thường do áp lực hay stress).
Kết Luận
Tóm lại, "selfhood" là một từ quan trọng để diễn tả về bản sắc và cá tính cá nhân.