Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
self-consciousness
/'s'self'kɔnʃəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • (triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã
  • sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác)
Related words
Related search result for "self-consciousness"
Comments and discussion on the word "self-consciousness"