Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
self-consciousness
/'s'self'kɔnʃəsnis/
Jump to user comments
danh từ
(triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã
sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác)
Related words
Synonyms:
uneasiness
uncomfortableness
Related search result for
"self-consciousness"
Words contain
"self-consciousness"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hú hồn
hôn mê
hồi tỉnh
lai tỉnh
lịm
bán ý thức
ý thức
thiếp
ngưỡng
mê
more...
Comments and discussion on the word
"self-consciousness"