Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chụp lấy
nghiến răng
nhe
răng giả
mọc răng
nhằn
rít răng
hàm răng
nhăn răng
thấm nhuần
đoạt
vịn
núm
quắp
tỏ tường
bắt nợ
đớp
móc
nắm
ê răng
đánh bò cạp
ghê răng
hàm giả
cơ
chân chấu
cải mả
cầm cập
cắn răng
nghiến
bắt
khè
hư
khểnh
khấp khểnh
giả
men
cà
Hà Nội