Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
seconds-hand
/'sekənd'hænd/
Jump to user comments
tính từ
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
second-hand book
sách cũ
nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
danh từ+ Cách viết khác : (seconds-hand)
kim chỉ giây (ở đồng hồ)
Related search result for
"seconds-hand"
Words contain
"seconds-hand"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà
bàn tay
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
more...
Comments and discussion on the word
"seconds-hand"