French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- vẩn đục
- Vin qui s'est troublé
rượu vang đã vẩn đục
- âm u
- Le ciel se trouble
trời âm u
- mờ đi
- Sa vue se trouble
mắt ông ấy mờ đi
- rối tung
- Son esprit se trouble
trí óc anh ấy rối tung
- bối rối, luống cuống
- Ne vous troublez pas
đừng có luống cuống