Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se dessécher in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
héo
cày ải
xếp ải
làm ải
khô héo
nhai
se
phơi
nới lỏng
nới
ải
liếm mép
ôm chân
nhứ
un
thả giọng
buông lỏng
thương mến
thân mến
bỏ lơi
buông lời
thả
thân yêu
thốt
lèn
bỏ phí
héo queo
gầy đét
sấy
nhem
buông
lải nhải
bí
nắng
khô
kém
yêu mến
khô đét
rịt
nhào
ngẫm nghĩ
vãi
chịt
nhả
đét
bật
huynh ông
giảm
tràn
cố gắng
khùng
ngồm ngoàm
hở cơ
gọt giũa
chặm
nới tay
lủm bủm
quơ
làm hỏng
học gạo
bóp mắt
giận hờn
giận thân
mum
uất giận
tháo khoán
cứa cổ
hong
giãn xương
giàn hoả
trèm
tỏm tẻm
trung tiện
đèo đẽo
phơi phóng
giận
dụ
cáu gắt
đắt
dậm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last