French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- tự bào chữa, cãi, chối.
- Se défendre d'avoir fait quelque chose
chối không làm việc gì.
- chống.
- Se défendre du froid
chống rét.
- ngăn, đừng, chẳng làm...
- On ne peut se défendre d'être ému
người ta không thể chẳng xúc động.
- (thông tục) khéo léo.
- Se défendre en affaires
khéo léo về công việc.